westerly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

westerly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm westerly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của westerly.

Từ điển Anh Việt

  • westerly

    /'west li/

    * tính từ

    tây

    westerly direction: hướng tây

    westerly wind: gió tây

    * phó từ

    về hướng tây; từ hướng tây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • westerly

    * kỹ thuật

    hướng tây

    phía tây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • westerly

    of wind; from the west

    Synonyms: western

    toward the west

    we began to steer away westerly"- Daniel Defoe

    from the west

    the wind blew westerly

    Antonyms: easterly

    Similar:

    prevailing westerly: the winds from the west that occur in the temperate zones of the Earth

    westbound: moving toward the west

    westbound pioneers

    Synonyms: westward