westward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

westward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm westward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của westward.

Từ điển Anh Việt

  • westward

    /'westw d/

    * danh từ

    hướng tây

    * tính từ & phó từ

    về phía tây

    in a westward direction: theo hướng tây

    to go westward: đi về phía tây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • westward

    * kỹ thuật

    hướng tây

    phía tây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • westward

    toward the west

    they traveled westward toward the setting sun

    Synonyms: westwards

    Similar:

    west: the cardinal compass point that is a 270 degrees

    Synonyms: due west, W

    westbound: moving toward the west

    westbound pioneers

    Synonyms: westerly