w là gì?
w nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm w giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của w.
Từ điển Anh Việt
w
/'dʌblju:/
* danh từ, số nhiều Ws, W's
W, w (v kép)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
w
the 23rd letter of the Roman alphabet
Synonyms: double-u
Similar:
tungsten: a heavy grey-white metallic element; the pure form is used mainly in electrical applications; it is found in several ores including wolframite and scheelite
Synonyms: wolfram, atomic number 74
west: the cardinal compass point that is a 270 degrees
watt: a unit of power equal to 1 joule per second; the power dissipated by a current of 1 ampere flowing across a resistance of 1 ohm