tungsten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tungsten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tungsten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tungsten.
Từ điển Anh Việt
tungsten
/'tʌɳstən/
* danh từ
(hoá học) Vonfam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tungsten
a heavy grey-white metallic element; the pure form is used mainly in electrical applications; it is found in several ores including wolframite and scheelite
Synonyms: wolfram, W, atomic number 74