atomic number 74 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 74 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 74 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 74.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 74

    Similar:

    tungsten: a heavy grey-white metallic element; the pure form is used mainly in electrical applications; it is found in several ores including wolframite and scheelite

    Synonyms: wolfram, W

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).