wolfram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wolfram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wolfram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wolfram.

Từ điển Anh Việt

  • wolfram

    /'wulfrəm/

    * danh từ

    (hoá học) vonfam

    (như) wolframite

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wolfram

    Similar:

    tungsten: a heavy grey-white metallic element; the pure form is used mainly in electrical applications; it is found in several ores including wolframite and scheelite

    Synonyms: W, atomic number 74