wolframite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wolframite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wolframite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wolframite.

Từ điển Anh Việt

  • wolframite

    /'wulfrəmait/

    * danh từ

    (khoáng chất) vonfamit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wolframite

    a mineral consisting of iron and manganese tungstate in crystalline form; the principal ore of tungsten; found in quartz veins associated with granitic rocks

    Synonyms: iron manganese tungsten