iron manganese tungsten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iron manganese tungsten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron manganese tungsten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron manganese tungsten.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iron manganese tungsten

    Similar:

    wolframite: a mineral consisting of iron and manganese tungstate in crystalline form; the principal ore of tungsten; found in quartz veins associated with granitic rocks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).