iron oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iron oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron oak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iron oak
Similar:
post oak: small deciduous tree of eastern and central United States having dark green lyrate pinnatifid leaves and tough moisture-resistant wood used especially for fence posts
Synonyms: box white oak, brash oak, Quercus stellata
canyon oak: medium-sized evergreen of southwestern United States and northwestern Mexico with oblong leathery often spiny-edged leaves
Synonyms: canyon live oak, maul oak, Quercus chrysolepis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- iron
- irons
- irony
- ironed
- ironic
- ironing
- ironist
- ironize
- ironman
- iron age
- iron hat
- iron hut
- iron law
- iron man
- iron oak
- iron ore
- iron out
- iron-bar
- ironclad
- ironical
- ironlike
- ironshod
- ironside
- ironware
- ironweed
- ironwood
- ironwork
- iron (fe)
- iron blue
- iron bolt
- iron boot
- iron cage
- iron cell
- iron clay
- iron core
- iron duke
- iron fist
- iron gate
- iron hand
- iron heel
- iron lady
- iron loss
- iron lung
- iron mold
- iron trap
- iron tree
- iron tube
- iron ware
- iron wire
- iron wood