irons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irons.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irons

    metal shackles; for hands or legs

    Synonyms: chains

    Similar:

    iron: a heavy ductile magnetic metallic element; is silver-white in pure form but readily rusts; used in construction and tools and armament; plays a role in the transport of oxygen by the blood

    Synonyms: Fe, atomic number 26

    iron: a golf club that has a relatively narrow metal head

    iron: implement used to brand live stock

    Synonyms: branding iron

    iron: home appliance consisting of a flat metal base that is heated and used to smooth cloth

    Synonyms: smoothing iron

    iron: press and smooth with a heated iron

    press your shirts

    she stood there ironing

    Synonyms: iron out, press

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).