fe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fe

    Similar:

    iron: a heavy ductile magnetic metallic element; is silver-white in pure form but readily rusts; used in construction and tools and armament; plays a role in the transport of oxygen by the blood

    Synonyms: atomic number 26

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).