feb 2 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feb 2 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feb 2 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feb 2.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feb 2

    Similar:

    candlemas: feast day commemorating the presentation of Christ in the temple; a quarter day in Scotland

    Synonyms: Candlemas Day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).