febrile anemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

febrile anemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm febrile anemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của febrile anemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • febrile anemia

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu máu sốt cấp tính