february 29 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
february 29 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm february 29 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của february 29.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
february 29
Similar:
leap day: the name of the day that is added during a leap year
Synonyms: bissextile day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).