bissextile day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bissextile day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bissextile day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bissextile day.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bissextile day
Similar:
leap day: the name of the day that is added during a leap year
Synonyms: February 29
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).