bissextile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bissextile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bissextile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bissextile.

Từ điển Anh Việt

  • bissextile

    /bi'sekstail/

    * danh từ

    năm nhuận