leap day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leap day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leap day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leap day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leap day
* kỹ thuật
ngày nhuận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leap day
the name of the day that is added during a leap year
Synonyms: bissextile day, February 29