leap-year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leap-year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leap-year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leap-year.
Từ điển Anh Việt
leap-year
/'li:pjə:/
* danh từ
năm nhuận
leap-year proposal
(hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)