leap year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leap year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leap year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leap year.
Từ điển Anh Việt
leap year
năm nhuận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leap year
* kinh tế
năm nhuận
* kỹ thuật
năm nhuận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leap year
in the Gregorian calendar: any year divisible by 4 except centenary years divisible by 400
Synonyms: intercalary year, 366 days, bissextile year