leap - frogging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leap - frogging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leap - frogging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leap - frogging.

Từ điển Anh Việt

  • Leap - frogging

    (Econ) Sự nhảy cóc.

    + Một quá trình được coi là sự xoáy trôn ốc lương/ lương và được cho là một lý do độc lập dẫn đến lạm phát lương và giá cả bởi những người tạo lập thuyết LẠM PHÁT DO CHI PHÍ ĐẨY.