leaping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaping.
Từ điển Anh Việt
leaping
* tính từ
nhấp nhô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leaping
Similar:
leap: a light, self-propelled movement upwards or forwards
Synonyms: spring, saltation, bound, bounce
jump: move forward by leaps and bounds
The horse bounded across the meadow
The child leapt across the puddle
Can you jump over the fence?
leap: pass abruptly from one state or topic to another
leap into fame
jump to a conclusion
jump from one thing to another
Synonyms: jump
jump: jump down from an elevated point
the parachutist didn't want to jump
every year, hundreds of people jump off the Golden Gate bridge
the widow leapt into the funeral pyre
jump: cause to jump or leap
the trainer jumped the tiger through the hoop
Synonyms: leap