jump off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jump off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jump off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jump off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jump off

    set off quickly, usually with success

    The freshman jumped off to a good start in his math class

    Similar:

    jump: jump down from an elevated point

    the parachutist didn't want to jump

    every year, hundreds of people jump off the Golden Gate bridge

    the widow leapt into the funeral pyre

    Synonyms: leap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).