jumpstart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jumpstart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumpstart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumpstart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jumpstart
starting an automobile engine that has a weak battery by means of jumper cables to another car
my battery was dead so I had to get a jumpstart from my neighbor
Synonyms: jump-start
start (a car engine whose battery is dead) by connecting it to another car's battery
Synonyms: jump-start, jump
start or re-start vigorously
The Secretary of State intends to jumpstart the Middle East Peace Process
Synonyms: jump-start
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).