jump suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jump suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jump suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jump suit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jump suit
one-piece garment fashioned after a parachutist's uniform
Synonyms: jumpsuit
one-piece uniform worn by parachutists
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jump
- jumpy
- jumper
- jump on
- jumping
- jump cut
- jump off
- jump out
- jump-jet
- jump-off
- jumpsuit
- jump ball
- jump rope
- jump seat
- jump shot
- jump suit
- jump-lead
- jump-seat
- jump-suit
- jumped-up
- jumpiness
- jumpstart
- jump-start
- jumper lead
- jump for joy
- jumper cable
- jumping bean
- jumping gene
- jumping jack
- jumping seed
- jumping-jack
- jumping mouse
- jumping orchid
- jump (computer)
- jump address (ja)
- jumping-off place
- jumping-off point
- jump (ing-up) test
- jump a bill (to...)
- jumping bristletail
- jumping plant louse
- jumping up and down