jumped-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jumped-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumped-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumped-up.

Từ điển Anh Việt

  • jumped-up

    * tính từ

    mới thành đạt, mới phất lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jumped-up

    (British informal) upstart