jumping seed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jumping seed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumping seed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumping seed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jumping seed

    Similar:

    jumping bean: seed of Mexican shrubs of the genus Sebastiana containing the larva of a moth whose movements cause the bean to jerk or tumble

    Synonyms: Mexican jumping bean

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).