jump a bill (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jump a bill (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jump a bill (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jump a bill (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jump a bill (to...)
* kinh tế
không trả tiền một hóa đơn
Từ liên quan
- jump
- jumpy
- jumper
- jump on
- jumping
- jump cut
- jump off
- jump out
- jump-jet
- jump-off
- jumpsuit
- jump ball
- jump rope
- jump seat
- jump shot
- jump suit
- jump-lead
- jump-seat
- jump-suit
- jumped-up
- jumpiness
- jumpstart
- jump-start
- jumper lead
- jump for joy
- jumper cable
- jumping bean
- jumping gene
- jumping jack
- jumping seed
- jumping-jack
- jumping mouse
- jumping orchid
- jump (computer)
- jump address (ja)
- jumping-off place
- jumping-off point
- jump (ing-up) test
- jump a bill (to...)
- jumping bristletail
- jumping plant louse
- jumping up and down