jump rope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jump rope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jump rope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jump rope.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jump rope

    a length of rope (usually with handles on each end) that is swung around while someone jumps over it

    Synonyms: skip rope, skipping rope

    a child's game or a cardiopulmonary exercise in which the player jumps over a swinging rope

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).