skip rope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skip rope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skip rope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skip rope.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skip rope
Similar:
jump rope: a length of rope (usually with handles on each end) that is swung around while someone jumps over it
Synonyms: skipping rope
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- skip
- skipper
- skippet
- skip car
- skip day
- skip key
- skipants
- skipjack
- skipping
- skip lift
- skip over
- skip rope
- skip town
- skip zone
- skip-bomb
- skip hoist
- skip lorry
- skip truck
- skip wagon
- skippingly
- skip blanks
- skip effect
- skip factor
- skip fading
- skip pocket
- skip command
- skip welding
- skip charging
- skip distance
- skip hoisting
- skip maneuver
- skipjack tuna
- skipping rope
- skipping-rope
- skip character
- skip trajectory
- skip instruction
- skipper's daughters
- skip payment privilege
- skip fl. for towing crane
- skip occurrence (task menu)