skip over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skip over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skip over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skip over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skip over

    Similar:

    jump: bypass

    He skipped a row in the text and so the sentence was incomprehensible

    Synonyms: pass over, skip

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).