skipjack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skipjack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skipjack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skipjack.
Từ điển Anh Việt
skipjack
/'skipdʤæk/
* danh từ
con nhảy (đồ chơi của trẻ con)
cá nhảy; bọ nhảy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skipjack
* kinh tế
cá ngừ phương đông
cá ngừ vân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skipjack
oceanic schooling tuna of considerable value in Pacific but less in Atlantic; reaches 75 pounds; very similar to if not the same as oceanic bonito
Synonyms: skipjack tuna, Euthynnus pelamis
medium-sized tuna-like food fish of warm Atlantic and Pacific waters; less valued than tuna
Synonyms: Atlantic bonito, Sarda sarda
Similar:
click beetle: able to right itself when on its back by flipping into the air with a clicking sound
Synonyms: snapping beetle