skip factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skip factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skip factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skip factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skip factor
* kỹ thuật
bước nhảy
toán & tin:
hệ số nhảy
Từ liên quan
- skip
- skipper
- skippet
- skip car
- skip day
- skip key
- skipants
- skipjack
- skipping
- skip lift
- skip over
- skip rope
- skip town
- skip zone
- skip-bomb
- skip hoist
- skip lorry
- skip truck
- skip wagon
- skippingly
- skip blanks
- skip effect
- skip factor
- skip fading
- skip pocket
- skip command
- skip welding
- skip charging
- skip distance
- skip hoisting
- skip maneuver
- skipjack tuna
- skipping rope
- skipping-rope
- skip character
- skip trajectory
- skip instruction
- skipper's daughters
- skip payment privilege
- skip fl. for towing crane
- skip occurrence (task menu)