skipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skipper.

Từ điển Anh Việt

  • skipper

    /'skipə/

    * danh từ

    người nhảy dây

    người đọc sách hay bỏ quãng

    (động vật học) bướm nâu

    (động vật học) cá thu đao

    thuyền trưởng

    (hàng không) hoa tiêu trưởng

    (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skipper

    * kinh tế

    bướm nâu

    cá thu đao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skipper

    a student who fails to attend classes

    work as the skipper on a vessel

    Similar:

    master: an officer who is licensed to command a merchant ship

    Synonyms: captain, sea captain

    captain: the naval officer in command of a military ship