captain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
captain
/'kæptin/
* danh từ
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
tướng lão luyện; nhà chiến lược
(quân sự) đại uý
(hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng
(thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
(ngôn ngữ nhà trường) trường lớp
(ngành mỏ) trưởng kíp
(hàng không) phi công
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
captain
* kinh tế
đội trưởng
nhóm trưởng
thuyền trưởng
tiếp viên trưởng
tổ trưởng
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
thuyền trưởng (trên tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
captain
an officer holding a rank below a major but above a lieutenant
the naval officer in command of a military ship
Synonyms: skipper
a policeman in charge of a precinct
Synonyms: police captain, police chief
the leader of a group of people
a captain of industry
Synonyms: chieftain
the pilot in charge of an airship
Synonyms: senior pilot
a dining-room attendant who is in charge of the waiters and the seating of customers
Synonyms: headwaiter, maitre d'hotel, maitre d'
be the captain of a sports team
Similar:
master: an officer who is licensed to command a merchant ship
Synonyms: sea captain, skipper