captainship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
captainship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm captainship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của captainship.
Từ điển Anh Việt
captainship
/'kæptinʃip/
* danh từ
(như) captaincy
sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều khiển
nhiệm vụ của người chỉ huy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
captainship
the post of captain
Synonyms: captaincy