skip distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skip distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skip distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skip distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skip distance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khoảng cách bước nhảy

    khoảng nhảy (sóng phản xạ)

    điện lạnh:

    khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)

    điện:

    khoảng tắt sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skip distance

    the shortest distance that permits radio signals (of a given frequency) to travel from the transmitter to the receiver by reflection from the ionosphere