skip distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skip distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skip distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skip distance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skip distance
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khoảng cách bước nhảy
khoảng nhảy (sóng phản xạ)
điện lạnh:
khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
điện:
khoảng tắt sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skip distance
the shortest distance that permits radio signals (of a given frequency) to travel from the transmitter to the receiver by reflection from the ionosphere
Từ liên quan
- skip
- skipper
- skippet
- skip car
- skip day
- skip key
- skipants
- skipjack
- skipping
- skip lift
- skip over
- skip rope
- skip town
- skip zone
- skip-bomb
- skip hoist
- skip lorry
- skip truck
- skip wagon
- skippingly
- skip blanks
- skip effect
- skip factor
- skip fading
- skip pocket
- skip command
- skip welding
- skip charging
- skip distance
- skip hoisting
- skip maneuver
- skipjack tuna
- skipping rope
- skipping-rope
- skip character
- skip trajectory
- skip instruction
- skipper's daughters
- skip payment privilege
- skip fl. for towing crane
- skip occurrence (task menu)