skipants nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skipants nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skipants giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skipants.

Từ điển Anh Việt

  • skipants

    /'ski:pænts/

    * danh từ

    quần trượt tuyết, quần đi xki