jump seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jump seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jump seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jump seat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jump seat
a folding seat in an automobile
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jump
- jumpy
- jumper
- jump on
- jumping
- jump cut
- jump off
- jump out
- jump-jet
- jump-off
- jumpsuit
- jump ball
- jump rope
- jump seat
- jump shot
- jump suit
- jump-lead
- jump-seat
- jump-suit
- jumped-up
- jumpiness
- jumpstart
- jump-start
- jumper lead
- jump for joy
- jumper cable
- jumping bean
- jumping gene
- jumping jack
- jumping seed
- jumping-jack
- jumping mouse
- jumping orchid
- jump (computer)
- jump address (ja)
- jumping-off place
- jumping-off point
- jump (ing-up) test
- jump a bill (to...)
- jumping bristletail
- jumping plant louse
- jumping up and down