jumpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jumpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumpy.

Từ điển Anh Việt

  • jumpy

    /'dʤʌmpi/

    * tính từ

    hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn

    tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)

Từ điển Anh Anh - Wordnet