bumpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bumpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumpy.

Từ điển Anh Việt

  • bumpy

    /'bʌmpi/

    * tính từ

    gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)

    (hàng không) nhiều lỗ hổng không khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bumpy

    covered with or full of bumps

    a bumpy country road

    Similar:

    rough: causing or characterized by jolts and irregular movements

    a rough ride

    Synonyms: rocky, jolty, jolting, jumpy

    Antonyms: smooth