bumpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bumpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumpy.
Từ điển Anh Việt
bumpy
/'bʌmpi/
* tính từ
gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)
(hàng không) nhiều lỗ hổng không khí