jolty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jolty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jolty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jolty.

Từ điển Anh Việt

  • jolty

    /'dʤoulti/

    * tính từ

    xóc nảy lên (xe)

    khấp khểnh, gập ghềnh (đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet