rocky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rocky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocky.
Từ điển Anh Việt
rocky
/'rɔki/
* tính từ
như đá, vững như đá, cứng như đá
nhiều đá
(từ lóng) lung lay, không vững
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rocky
* kỹ thuật
có đá
đá
nhiều đá
như đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rocky
abounding in rocks or stones
rocky fields
stony ground
bouldery beaches
Synonyms: bouldery, bouldered, stony
liable to rock
on high rocky heels
full of hardship or trials
the rocky road to success
they were having a rough time
Synonyms: rough
Similar:
rough: causing or characterized by jolts and irregular movements
a rough ride
Synonyms: bumpy, jolty, jolting, jumpy
Antonyms: smooth
Từ liên quan
- rocky
- rocky edge
- rocky soil
- rocky coast
- rocky desert
- rocky matric
- rocky krausen
- rocky marciano
- rocky mountain
- rocky mountains
- rocky mountain jay
- rocky mountain goat
- rocky mountain pinon
- rocky mountain sheep
- rocky-mountain maple
- rocky mountain bighorn
- rocky mountain dogbane
- rocky mountains cherry
- rocky mountain bee plant
- rocky mountain whitefish
- rocky mountain national park
- rocky mountain spotted fever
- rocky mountain bristlecone pine