stony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stony.
Từ điển Anh Việt
stony
/'stouni/
* tính từ
phủ đá, đầy đá, nhiều đá
cứng như đá
chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm
stony stare: cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng
stony heart: trái tim chai đá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stony
* kỹ thuật
có đá
đá
xây dựng:
bằng đá
lẫn nhiều đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stony
Similar:
rocky: abounding in rocks or stones
rocky fields
stony ground
bouldery beaches
flinty: showing unfeeling resistance to tender feelings
his flinty gaze
the child's misery would move even the most obdurate heart
Synonyms: flint, granitic, obdurate
granitic: hard as granite
a granitic fist
Synonyms: granitelike, rocklike