granitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
granitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granitic.
Từ điển Anh Việt
granitic
/græ'nitik/
* tính từ
(thuộc) granit
có granit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
granitic
hard as granite
a granitic fist
Synonyms: granitelike, rocklike, stony
Similar:
flinty: showing unfeeling resistance to tender feelings
his flinty gaze
the child's misery would move even the most obdurate heart
Synonyms: flint, obdurate, stony