flinty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flinty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flinty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flinty.

Từ điển Anh Việt

  • flinty

    /flinty/

    * tính từ

    bằng đá lửa; có đá lửa

    như đá lửa; rắn như đá lửa

    (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá

    a flinty heart: trái tim sắt đá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flinty

    * kinh tế

    rất cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flinty

    containing flint

    showing unfeeling resistance to tender feelings

    his flinty gaze

    the child's misery would move even the most obdurate heart

    Synonyms: flint, granitic, obdurate, stony