flinty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flinty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flinty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flinty.
Từ điển Anh Việt
flinty
/flinty/
* tính từ
bằng đá lửa; có đá lửa
như đá lửa; rắn như đá lửa
(nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
a flinty heart: trái tim sắt đá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flinty
* kinh tế
rất cứng