obdurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obdurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obdurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obdurate.

Từ điển Anh Việt

  • obdurate

    /'ɔbdjurit/

    * tính từ

    cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển

    ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obdurate

    Similar:

    cussed: stubbornly persistent in wrongdoing

    Synonyms: obstinate, unrepentant

    flinty: showing unfeeling resistance to tender feelings

    his flinty gaze

    the child's misery would move even the most obdurate heart

    Synonyms: flint, granitic, stony