unrepentant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrepentant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrepentant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrepentant.

Từ điển Anh Việt

  • unrepentant

    /' nri'pent nt/

    * tính từ

    không ân hận, không ăn năn, không hối hận

Từ điển Anh Anh - Wordnet