unrepentantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrepentantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrepentantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrepentantly.
Từ điển Anh Việt
unrepentantly
xem unrepentant
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unrepentantly
Similar:
impenitently: in an impenitent manner
he repeated his position unrepentantly
Antonyms: penitently, repentantly