penitently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penitently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penitently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penitently.
Từ điển Anh Việt
penitently
* phó từ
ăn năn, hối lỗi, sám hối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penitently
showing remorse
Synonyms: penitentially, repentantly
Antonyms: impenitently, unrepentantly