repentantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repentantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repentantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repentantly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repentantly
Similar:
penitently: showing remorse
Synonyms: penitentially
Antonyms: impenitently, unrepentantly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).